難解文の釈
なんかいぶんのしゃく
☆ Danh từ
Giải thích cho một đoạn văn khó hiểu

難解文の釈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難解文の釈
文法解釈 ぶんぽうかいしゃく
sự giải thích ngữ pháp
英文解釈 えいぶんかいしゃく
giải thích một văn bản tiếng anh
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
難解 なんかい
cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
契約の解釈 けいやくのかいしゃく
giải thích hợp đồng.
難文 なんぶん
Câu khó.
契約解釈 けいやくかいしゃく
giải thích hợp đồng.