難読
なんどく「NAN ĐỘC」
☆ Danh từ
Sự khó đọc.

難読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難読
難読語 なんどくご
từ khó đọc
難読化 なんどくか
che giấu
読み難い よみがたい
khó đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
判読し難い はんどくしがたい
khó đọc, không đọc được
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất