Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難読 なんどく
sự khó đọc.
難読語 なんどくご
từ khó đọc
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
読み難い よみがたい
khó đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá