難関
なんかん「NAN QUAN」
☆ Danh từ
Rào cản; barie; chướng ngại vật.

難関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難関
難関大 なんかんだい
trường đại học có độ khó tuyển sinh cao
難関大学 なんかんだいがく
 đại học ưu tú, đại học chọn lọc cao
難関突破 なんかんとっぱ
đột phá, vượt qua khó khăn
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).