Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨のなかの噴水
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
噴水 ふんすい
đài phun nước
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
雨水 あまみず うすい
nước mưa