Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨のハイウェイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
ハイウエー ハイウェイ ハイウェー ハイウエイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
インフォメーションスーパーハイウェイ インフォメーション・スーパー・ハイウェイ
xa lộ thông tin
情報ハイウェイ じょうほうハイウェイ
xa lộ thông tin
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
雨 あめ
cơn mưa