Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨のハイウェイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
情報ハイウェイ じょうほうハイウェイ
xa lộ thông tin
インフォメーションスーパーハイウェイ インフォメーション・スーパー・ハイウェイ
xa lộ thông tin
ハイウエー ハイウェイ ハイウェー ハイウエイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
雨後の筍 うごのたけのこ うごのタケノコ
1.Mọc như nấm ( Ý muốn nói: Liên tiếp xuất hiện sự việc nào đó) 2.Mùa nấm