Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時を告げる ときをつげる
thông báo giờ
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
告げる つげる
bảo
漂流する ひょうりゅう
phiêu dạt; lênh đênh
別れを告げる わかれをつげる
cáo biệt
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.