Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順延
じゅんえん
trì hoãn (theo trình tự)
雨天順延 うてんじゅんえん
dời lại lịch trong trường hợp trời mưa
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
延延 えんえん
uốn khúc
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
「THUẬN DUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích