Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨情華月
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch
五月雨 さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
五月雨式 さみだれしき
tắt và theo cách, phong cách liên tục, kéo và bật
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.