Các từ liên quan tới 雨月物語 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
映画 えいが
điện ảnh