塗笠
ぬりがさ「ĐỒ」
☆ Danh từ
Traditional lacquered conical hat

塗笠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗笠
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)
竹笠 たけがさ
mũ tre
笠木 かさぎ
(kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường