雨落ち
あまおち あめおち「VŨ LẠC」
☆ Danh từ
Nơi mưa rơi từ mái hiên xuống; chổ ngồi gần sân khấu kịch kabuki

雨落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨落ち
雨落ち石 あまおちいし
đầu giọt chảy, viên đá được đặt dưới mái hiên để ngăn nền đất bị sụt lún do những hạt mưa
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
雨勝ち あめがち
ẩm, ướt, thấm nước, có mưa
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng
キレ落ち キレおち
ragequit, quitting an online game in anger (over losing)