雨蛙
あまがえる アマガエル「VŨ OA」
☆ Danh từ
Ếch
この
草地
には
雨蛙
うようよいる
Trên cánh đồng này rất nhiều ếch .

雨蛙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨蛙
家雨蛙 いえあまがえる イエアメガエル
Ếch cây bụng trắng (Litoria caerulea)
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
子蛙 こかえる
nhái.
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
ホルスト蛙 ホルストがえる ホルストガエル
Babina holsti (một loài ếch trong họ Ranidae)