Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨蛙 あまがえる アマガエル
ếch
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
子蛙 こかえる
nhái.
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé