Các từ liên quan tới 雨音 (久保田利伸の曲)
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
雨音 あまおと
âm thanh của mưa
音曲 おんぎょく
âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.