Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深雪 しんせつ みゆき
tuyết rơi dày
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
最深積雪 さいしんせきせつ
deepest snow, maximum snowfall, maximum depth of snow cover
深緋 ふかひ
đỏ đậm
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
深青 ふかあお
xanh đậm