Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪の早明戦
早明戦 そうめいせん はやあきらせん
waseda - meiji (bóng chày) chơi
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
雪合戦 ゆきがっせん
trận ném tuyết.
雪辱戦 せつじょくせん
trận lượt về