Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪割りの花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
雪割り ゆきわり
việc phá băng tuyết để lộ ra mặt đất bình thường
雪の花 ゆきのはな
hoa tuyết
雪花 ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết
雪割り草 ゆきわりそう ユキワリソウ ゆきわりくさ
Primula farinosa subsp. modesta (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu