雪化粧
ゆきげしょう「TUYẾT HÓA TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bị che phủ trong màn tuyết tuyết trắng

Bảng chia động từ của 雪化粧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪化粧する/ゆきげしょうする |
Quá khứ (た) | 雪化粧した |
Phủ định (未然) | 雪化粧しない |
Lịch sự (丁寧) | 雪化粧します |
te (て) | 雪化粧して |
Khả năng (可能) | 雪化粧できる |
Thụ động (受身) | 雪化粧される |
Sai khiến (使役) | 雪化粧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪化粧すられる |
Điều kiện (条件) | 雪化粧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪化粧しろ |
Ý chí (意向) | 雪化粧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪化粧するな |
雪化粧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪化粧
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
化粧殿 けわいでん けしょうどの
phòng phục trang
化粧代 けしょうだい
chi phí cho mỹ phẩm
化粧品 けしょうひん
hóa trang phẩm
化粧キャップ けしょうキャップ
nắp trang trí hoặc nắp đậy