Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
海雪 かいせつ うみゆき
tuyết biển
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
雪道 ゆきみち ゆきじ
con đường phủ đầy tuyết
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia