Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪持ち ゆきもち
tuyết bám trên lá và cành cây
雪崩を打つ なだれをうつ
nhiều người đột ngột di chuyển cùng lúc
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
レジ打ち レジうち
thu ngân