Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪月抄
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪消え月 ゆきぎえづき
tháng hai âm lịch
抄 しょう
excerpt, extract
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.