Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
雪の花 ゆきのはな
hoa tuyết
波乃花
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng
雪花 ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết