Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪氷熱利用
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
雪氷 せっぴょう ゆきこおり
băng tuyết
氷雪 ひょうせつ
Băng và tuyết
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
氷雪藻 ひょうせつそう
tuyết dưa hấu, tảo tuyết
氷雪プランクトン ひょうせつプランクトン
ván trượt tuyết
雪氷学 せっぴょうがく
băng hà học (ngành khoa học nghiên cứu về sông băng, hay rộng hơn về băng và các hiện tượng thiên nhiên liên quan tới băng)