Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪消え ゆきぎえ
tuyết tan
雪消え月 ゆきぎえづき
tháng hai âm lịch
消雪 しょうせつ
dọn tuyết
消雪パイプ しょうせつパイプ
ống làm tan tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).