雪見
ゆきみ「TUYẾT KIẾN」
☆ Danh từ
Ngắm nhìn tuyết rơi

雪見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪見
雪見酒 ゆきみざけ ゆきみしゅ
sự vừa ngắm cảnh tuyết vừa uống rượu; rượu uống khi ngắm cảnh tuyết
雪見灯籠 ゆきみどうろう ゆきみとうかご
đèn lồng bằng đá có ba chân sử dụng nhiều ờ gần đài nước để ngắm tuyết (xây trong các vườn cảnh)
雪見障子 ゆきみしょうじ
shoji với cửa sổ kính(cốc) ở sau một việc trượt đặt một nửa
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy