Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲の上の青い空
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
青雲の志 せいうんのこころざし
tham vọng cao (cao ngất)
上の空 うわのそら
hành động vô ý
雲の上の存在 くものうえのそんざい
người ở đẳng cấp cao hơn mình
青雲 せいうん
mây xanh.
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
机上の空論 きじょうのくうろん
lý thuyết suông