Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲をも摑む民
気をもむ きをもむ
thấp thỏm.
肩をもむ かたをもむ
Xoa bóp vai
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
気を揉む きをもむ
lo lắng, phiền muộn
even
ひもを結ぶ ひもをむすぶ
Buộc dây
気持ちを汲む きもちをくむ
cảm thông, đồng cảm
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang