Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩を組む かたをくむ
khoác vai
肩もみ かたもみ
xoa bóp vai
気をもむ きをもむ
thấp thỏm.
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
肩を落す かたをおとす
Thất vọng , chán nản
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
気を揉む きをもむ
lo lắng, phiền muộn