Các từ liên quan tới 雲中歌 〜愛を奏でる〜
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
奏でる かなでる
chơi (một loại nhạc cụ); đánh (đàn)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
愛でる めでる
yêu; say mê
功を奏する こうをそうする
thành công, có hiệu quả