Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲仙岳 うんぜんだけ
(núi trong chức quận trưởng nagasaki)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
夜光雲 やこううん
mây dạ quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
山嶽 さんごく
những núi