Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲南祥鵬航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
祥雲 しょううん
auspicious cloud
南航 なんこう
Đi thuyền về phía nam.
鵬 ほう ぼう ほう、ぼう
Peng (trong thần thoại Trung Quốc, loài chim khổng lồ được cho là biến hình từ một con cá)
航空 こうくう
hàng không.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á