Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲取越え
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
峠越え とうげごえ
vượt đèo
川越え かわごえ
vượt sông
キャパ越え キャパごえ
vượt quá năng lực
越える こえる
vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
山越え やまごえ
chéo qua một núi