Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲台二十八将
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二神将 じゅうにじんしょう
mười hai vị tướng trên trời
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
八雲 やくも
thick clouds
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
雲台 うんだい くもだい
giá ba chân dùng để đặt máy ảnh
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year