Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲林院 (能)
翰林院 かんりんいん
viện hàn lâm
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
倪雲林 げいうんりん
tên một họa sĩ tiếng của Trung Quốc (1301 - 1374)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
放射能雲 ほうしゃのうぐも ほうしゃのうくも
phóng xạ mây che
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
林 はやし りん
rừng thưa