Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲林院弥四郎
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
翰林院 かんりんいん
viện hàn lâm
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
倪雲林 げいうんりん
tên một họa sĩ tiếng của Trung Quốc (1301 - 1374)
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.