Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲田はるこ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田雲雀 たひばり タヒバリ
chim sẻ đồng; chim chiền chiện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
東雲坂田鮫 しののめさかたざめ シノノメサカタザメ
bowmouth guitarfish (Rhina ancylostoma), mud skate, shark ray
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
うろこ雲 うろこぐも
mây ti tích
こはだ こはだ
shad (loại cá)
田起こし たおこし
xới ruộng