Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲級 うんきゅう
tầng mây
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
級 きゅう
bực
雲 くも
mây
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
各級 かくきゅう
các cấp