Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
雲 くも
mây
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
低雲 ていうん
đám mây xà thấp.
オールト雲 オールトうん
đám mây Oort
ロール雲 ロールぐも ロールくも
đám mây cuộn