Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高貴 こうき
cao quí.
雲高 うんこう くもだか
độ cao của đám mây tính từ mặt đất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
富貴浮雲 ふうきふうん
giàu sang chỉ là phù du
高貴物 こうきぶつ
báu vật.
原子雲 げんしぐも げんしうん げんしくも
nguyên tử mây che
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân