Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲陽軍実記
軍記 ぐんき
Sử biên niên chiến tranh
実記 じっき
tài khoản thật
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
遊軍記者 ゆうぐんきしゃ
đi lang thang phóng viên
軍記物語 ぐんきものがたり
sử biên niên chiến tranh
従軍記者 じゅうぐんきしゃ
phóng viên chiến tranh