Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲鶴信号場
信号 しんごう
báo hiệu
閑雲野鶴 かんうんやかく
được sống tự do, ung dung không vướng bận thế gian trần tục
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu