零点振動
れいてんしんどう「LINH ĐIỂM CHẤN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Năng lượng (dao động) điểm không

零点振動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 零点振動
零点 れいてん
điểm không.
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
動点 どーてん
điểm chuyển động
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.