Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷山神籠石
雷神 らいじん
thần sấm, thần sét, thiên lôi
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石灯籠 いしとうかご
ném đá vào đèn lồng
火山雷 かざんらい かざんかみなり
cơn mưa giông có sấm sét núi lửa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石神 しゃくじん いしがみ
vị thần đá; tượng thần bằng đá
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian