Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雷酸水銀 らいさんすいぎん
thủy ngân fulminat
酸化水銀 さんかすいぎん
thủy ngân(II) oxide, thủy ngân monoxide (HgO)
水雷 すいらい
thủy lôi.
水銀 すいぎん
thủy ngân.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
硝酸銀 しょうさんぎん
bạc nitrat
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac