Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電位 でんい
điện thế
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
低電位 ていでんい
Điện áp thấp.
電位差 でんいさ
sự chênh lệch điện thế
シナプス電位 シナプスでんい
điện thế synap
膜電位 まくでんい
điện thế màng; điện thế màng tế bào