電信機
でんしんき「ĐIỆN TÍN KI」
Điện đài
☆ Danh từ
Máy điện tín
印字電信機
Máy điện tín ghi chữ.
携帯電信機
Máy điện tín di động .

電信機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電信機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
電信 でんしん
điện tín
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.