電信送金
でんしんそうきん「ĐIỆN TÍN TỐNG KIM」
☆ Danh từ
Sự di chuyển dây

電信送金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電信送金
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
送金 そうきん
sự gửi tiền; số tiền được gửi; số tiền được chuyển
信金 しんきん
gửi liên hiệp (phường hội)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
電送 でんそう
fax sự truyền