Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電力デリバティブ
デリバティブ デリバティブ
chứng khoán phái sinh
クレジットデリバティブ クレジット・デリバティブ
credit derivative
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
電力 でんりょく
điện lực
天候デリバティブ てんこーデリバティブ
phái sinh thời tiết
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
J-NETデリバティブ取引 J-NETデリバティブとりひき
giao dịch phái sinh j-net