Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電力工学
電気工学 でんきこうがく
kỹ thuật điện
電子工学 でんしこうがく
Kỹ thuật điện tử; điện tử học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
原子力工学 げんしりょくこうがく
kỹ thuật hạt nhân
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.